Ammonia

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm/ Item : Ammonia (NH3)
Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications
STT No |
Thông số kỹ thuật/ Items |
Đơn vị/ Unit |
Yêu cầu/ Requirements |
1 |
Nhận dạng/ Appreance |
- |
Chất lỏng không màu/Liquid, colorless |
2 |
Hàm lượng NH3 NH3 content |
% (TL) |
24-26
|
3 |
Hàm lượng Fe Fe Content |
% (TL) |
≤ 0,1 x 10-3 |
4 |
Hàm lượng chất không tan Insoluble Content |
% (TL) |
≤ 0,005 |
Quy cách đóng gói/ Packing
- Tank lorry/Xe bồn: 20 tons
- Dimension/Kích thước: length x with x high: 12200 x 2500 x 3140 mm
Lĩnh vực sử dụng/ Applications:
Sản xuất phân bón, chất tẩy rửa gia dụng, trong ngành dệt may, amoniac được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp, được sử dụng để nhuộm và làm sạch bông, len và lụa. Amoniac đóng vai trò như một chất xúc tác trong sản xuất một số loại nhựa tổng hợp/
Use to manufacture of fertilizers, Use as a household detergents. In the textile industry, ammonia is used in the manufacture of synthetic fibers, used for dyeing and cleaning cotton, wool, and silk. Ammonia acts as a catalyst in the manufacture of several synthetic resins
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Gửi thông tin cho chúng tôi
để được tư vấn cụ thể
để được tư vấn cụ thể
Sản phẩm cùng loại

Sodium Hypocloride (Javel)
Hoá phẩm được sử dụng trong ngành dầu khí và một số các ngành công nghiệp khác