- Công ty CP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Nam
- Công ty TNHH Dung dịch khoan MI - Vietnam
- Chi nhánh DMC - Dịch vụ kỹ thuật công nghiệp (DMC-ITS)
- Chi nhánh dịch vụ Hóa chất dầu khí CS
- Chi nhánh Tổng công ty DMC - Công ty Dung dịch khoan & Dịch vụ giếng khoan (DMC-WS)
- Công ty TNHH PVChem-Tech
- Chi nhánh Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và Dịch vụ Dầu khí (PVChem - RT)
Acide Citric

Chi tiết sản phẩm
Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications
STT No |
Thông số kỹ thuật/ Items |
Đơn vị/ Unit |
Yêu cầu/ Requirements |
1 |
Nhận dạng/ Appreance |
- |
Tinh thể rắn, không mùi, có vị axit mạnh/ White or almost white, crystalline powder, colourless, strong acid taste |
2 |
Hàm lượng chất chínhC6H8O7, không nhỏ hơn C6H8O7 content not less than |
% (TL) |
99
|
3 |
Hàm lượng nước Water content |
% |
7.5-8.8 |
4 |
Hàm lượng Sulphated Ash tối đa Sulphated Ash content maxium |
% |
0,05 |
5 |
Sulfate tối đa Sulfate content maxium |
Mg/kg |
150 |
6 |
Hàm lượng Oxalate tối đa Oxalate content maxium |
Mg/kg |
100 |
7 |
Cu tối đa Cu maxium |
Mg/kg |
1 |
8 |
Pb tối đa Pb maxium |
Mg/kg |
0.5 |
9 |
As tối đa As maxium |
Mg/kg |
1 |
10 |
Al tối đa Al maxium |
Mg/kg |
0.2 |
Đặc tính lý/hóa của sản phẩm:
· Trạng thái vật lý: tinh thể rắn/ Physical state: solid crystal
· Mùi: không mùi/ Odor: odorless
· Vị: Axits mạnh/ Taste: Strong acid
· Khối lượng phân tử: 192,13 g/mol/ Molecular weight: 192.13 g / mol
· Điểm sôi: phân hủy/ Boiling point: decomposes
· Điểm tan chảy: 153°C/ Melting point: 153 ° C
· Sự hòa tan: hòa tan trong nước nóng, nước lạnh, diethyl ether, không hòa tan trong benzen./Solubility: soluble in hot, cold water, diethyl ether, insoluble in benzene.
Quy cách đóng gói/ Packing
Đóng trong bao PE, 25kg/bao
Packing in PP/PE bag, 25kgs/bag
Lĩnh vực sử dụng/ Applications:
Dùng trong chế biến thực phẩm, công nghiệp/ Used in food processing, industry
để được tư vấn cụ thể