024-38.56.28.61 Email: mail@pvchem.com.vn Ioffice
TỔNG CÔNG TY HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ DẦU KHÍ - CTCP

Acide Citric

Chi tiết sản phẩm

Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications

STT

No

Thông số kỹ thuật/ Items

Đơn vị/ Unit

Yêu cầu/ Requirements

1

Nhận dạng/ Appreance

-

Tinh thể rắn, không mùi, có  vị axit mạnh/ White or almost white, crystalline powder, colourless, strong acid taste

2

Hàm lượng chất chínhC6H8O7, không nhỏ hơn

C6H8O7 content not less than

% (TL)

 

99

 

3

Hàm lượng nước

Water content

%

7.5-8.8

4

Hàm lượng Sulphated Ash tối đa

Sulphated Ash content maxium

%

0,05

5

Sulfate tối đa

Sulfate content maxium

Mg/kg

150

6

Hàm lượng Oxalate tối đa

Oxalate content maxium 

Mg/kg

100

7

Cu tối đa

Cu maxium

Mg/kg

1

8

Pb tối đa

Pb maxium

Mg/kg

0.5

9

As tối đa

As maxium

Mg/kg

1

10

Al tối đa

Al maxium

Mg/kg

0.2

 

 

Đặc tính lý/hóa của sản phẩm:

· Trạng thái vật lý: tinh thể rắn/ Physical state: solid crystal

· Mùi: không mùi/ Odor: odorless

· Vị: Axits mạnh/ Taste: Strong acid

· Khối lượng phân tử: 192,13 g/mol/ Molecular weight: 192.13 g / mol

· Điểm sôi: phân hủy/ Boiling point: decomposes

· Điểm tan chảy: 153°C/ Melting point: 153 ° C

· Sự hòa tan: hòa tan trong nước nóng, nước lạnh, diethyl ether, không hòa tan trong benzen./Solubility: soluble in hot, cold water, diethyl ether, insoluble in benzene.

Quy cách đóng gói/ Packing

 

Đóng trong bao PE, 25kg/bao

Packing in PP/PE bag, 25kgs/bag

 

Lĩnh vực sử dụng/ Applications:

Dùng trong chế biến thực phẩm, công nghiệp/ Used in food processing, industry

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Gửi thông tin cho chúng tôi
để được tư vấn cụ thể