- Công ty CP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Nam
- Công ty TNHH Dung dịch khoan MI - Vietnam
- Chi nhánh DMC - Dịch vụ kỹ thuật công nghiệp (DMC-ITS)
- Chi nhánh dịch vụ Hóa chất dầu khí CS
- Chi nhánh Tổng công ty DMC - Công ty Dung dịch khoan & Dịch vụ giếng khoan (DMC-WS)
- Công ty TNHH PVChem-Tech
- Chi nhánh Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và Dịch vụ Dầu khí (PVChem - RT)
EDTA 4NA

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm/ Item : EDTA 4NA (C10H16N2O8)
Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications
STT No |
Thông số kỹ thuật/ Items |
Đơn vị/ Unit |
Yêu cầu/ Requirements |
1 |
Nhận dạng/ Appreance |
- |
Bột màu trắng/White powder |
2 |
Hàm lượng chất chính (4Na.2H2O), không nhỏ hơn 4Na.2H2O content not less than |
% (TL) |
98
|
3 |
Màu sắc, APHA (trong dung dịch 30%)/Color, APHA (at 30% Sol) |
|
Max 80 |
4 |
PH (1% Solution)/PH (1% dung dịch) |
|
10.5 – 11.5 |
Quy cách đóng gói/ Packing
- Bag: 20 kgs/Bao: kgs
- Material of bag/Vật liệu của bao: polyporpylene
Lĩnh vực sử dụng/ Applications:
Phạm vi sử dụng |
Chức năng |
· Công nghiệp làm sạch · Chất tẩy rửa và xà phòng · Chất khử trùng · Xử ký kim loại · Khai thác dầu mỏ · Xử lý polymer · Công nghiệp giấy và bột giấy · Ngành dệt may
Scope of use · Industrial cleaning · Detergents and soaps · Sanitize chemical · Metal treatment · Oil exploration · Polymer treatment · Pulp and paper industry · Textile industry
|
· Kiểm soát độ cứng · Chất ổn định · Chất thử · Tẩy kim loại · chất khử vảy · Chất ổn định · Chất ổn định tẩy trắng · Chất ổn định tẩy trắng và nhuộm
Funtion · Hardness control · Stabilizers · Reagents · Metal pickling · Descaling agent · Stabilizers · Bleaching stabilizer · Bleaching and dye stabilizer
|
để được tư vấn cụ thể
Sản phẩm cùng loại
