- Công ty CP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Nam
- Công ty TNHH Dung dịch khoan MI - Vietnam
- Chi nhánh DMC - Dịch vụ kỹ thuật công nghiệp (DMC-ITS)
- Chi nhánh dịch vụ Hóa chất dầu khí CS
- Chi nhánh Tổng công ty DMC - Công ty Dung dịch khoan & Dịch vụ giếng khoan (DMC-WS)
- Công ty TNHH PVChem-Tech
- Chi nhánh Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và Dịch vụ Dầu khí (PVChem - RT)
Phosphoric Acid

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm/ Item : Phosphoric Acid (H3PO4)
Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications
STT No |
Thông số kỹ thuật/ Items |
Đơn vị/ Unit |
Yêu cầu/ Requirements |
1 |
Nhận dạng/ Appreance |
- |
Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi/Liquid, coulorless, odorless, |
2 |
Hàm lượng chất chính H3PO4, không nhỏ hơn H3PO4 content not less than |
% (TL) |
75
|
3 |
Hàm lượng Cl, tối đa Cl content not more than |
% (TL) |
0.0005
|
4 |
Hàm lượng SO4,tối đa SO4 content not more than |
% (TL) |
0.003
|
5 |
Hàm lượng Fe, tối đa Fe content not more than |
% (TL) |
0.001
|
6 |
Hàm lượng As, tối đa As content not more than |
% (TL) |
0.0001
|
7 |
Hàm lượng kim loại nặng (quy ra Pb), tối đa Heavy metal (Pb) content not more than |
% (TL) |
0.001 |
Quy cách đóng gói/ Packing
- Pail/Can: 35 kgs
- Material of pail HDPE/Vật liệu của can: HDPE
Lĩnh vực sử dụng/ Applications:
Sử dụng để sản xuất ra các sản phẩm gốc PO4, tinh luyện đường, dầu ăn, nuôi cấy men…/ Used to produce PO4-based products, raffination sugar, oil, cultivate yeast ...
để được tư vấn cụ thể
Sản phẩm cùng loại
